Phiên âm : chéng tóu.
Hán Việt : thừa đầu.
Thuần Việt : dẫn đầu; chỉ dẫn; dẫn dắt; hướng dẫn; chỉ huy.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
dẫn đầu; chỉ dẫn; dẫn dắt; hướng dẫn; chỉ huy领头的人;担当头面人物