Phiên âm : chéng qíng.
Hán Việt : thừa tình .
Thuần Việt : nhờ ơn; chịu ơn; mang ơn; đội ơn; hàm ơn .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
nhờ ơn; chịu ơn; mang ơn; đội ơn; hàm ơn (lời nói khách sáo). 客套話, 領受情誼.