Phiên âm : chéng bāo.
Hán Việt : thừa bao .
Thuần Việt : nhận thầu; nhận khoán; ký hợp đồng; đính ước; kết .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
nhận thầu; nhận khoán; ký hợp đồng; đính ước; kết giao. 接受工程或大宗訂貨等, 負責完成.