VN520


              

泰平

Phiên âm : tài píng.

Hán Việt : thái bình.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 太平, .

Trái nghĩa : , .

1.極盛之世。也作「太平」。2.安寧、平安無事。也作「太平」。


Xem tất cả...