Phiên âm : chéng zhòng.
Hán Việt : thừa trọng.
Thuần Việt : chịu trọng lực; chịu lực; chịu lực nén.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1. chịu trọng lực; chịu lực; chịu lực nén. 承受重量、推力(用于建筑物和其他構件).