VN520


              

承重

Phiên âm : chéng zhòng.

Hán Việt : thừa trọng.

Thuần Việt : chịu trọng lực; chịu lực; chịu lực nén.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1. chịu trọng lực; chịu lực; chịu lực nén. 承受重量、推力(用于建筑物和其他構件).


Xem tất cả...