VN520


              

承题

Phiên âm : chéng tí.

Hán Việt : thừa đề.

Thuần Việt : thừa đề .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

thừa đề (vế thứ hai trong văn bát cổ, tiếp theo vế phá đề, nói rõ hơn mục đề)
八股文的第二股,用三句或四句,承接破题,对题目作进一步说明


Xem tất cả...