VN520


              

承值

Phiên âm : chéng zhí.

Hán Việt : thừa trị.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

當班辦事, 聽候差遣。明.高明《琵琶記.伯喈彈琴訴怨》:「自小承值書房。」《醒世恆言.卷三二.黃秀才徼靈玉馬墜》:「次日館中童子早起承值, 叫聲奇怪, 門不開, 戶不開, 房中不見了黃秀才。忙去報知劉公。」也作「承直」。


Xem tất cả...