VN520


              

承歡膝下

Phiên âm : chéng huān xī xià.

Hán Việt : thừa hoan tất hạ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

討好迎合父母, 使其歡悅。唐.駱賓王〈上廉使啟〉:「冀塵跡邱中, 絕漢機於俗網;承歡膝下, 馭潘輿於家園。」


Xem tất cả...