Phiên âm : chéng xí.
Hán Việt : thừa tập.
Thuần Việt : kế tục; theo như cũ; theo đuổi; đi theo; tiếp theo.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
kế tục; theo như cũ; theo đuổi; đi theo; tiếp theo沿袭封建时代称继承封爵