Phiên âm : chéng rèn.
Hán Việt : thừa nhậm.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
承擔責任。《紅樓夢》第二一回:「誰又不瘋了, 得罪他作什麼。便得罪了他, 就有本事承任, 不犯著帶累別人。」