VN520


              

慢車道

Phiên âm : màn chē dào.

Hán Việt : mạn xa đạo.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : 快車道, .

在道路外側, 專供車速較慢的車輛行駛的車道。例為維護交通的安全和順暢, 機慢車請行駛慢車道。
於道路的最外側劃出專供行車速率較小的車輛行駛的車道。


Xem tất cả...