Phiên âm : màn jīng fēng.
Hán Việt : mạn kinh phong.
Thuần Việt : co giật; sài kinh; kinh giật .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
co giật; sài kinh; kinh giật (bệnh)中医指小儿由于吐泻等所引起的全身痉挛、神志不清的病