VN520


              

慢镜头

Phiên âm : màn jìng tóu.

Hán Việt : mạn kính đầu .

Thuần Việt : Pha quay chậm.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

Pha quay chậm


Xem tất cả...