VN520


              

慢條絲禮

Phiên âm : màn tiáo sī lǐ.

Hán Việt : mạn điều ti lễ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

動作緩慢, 從容不迫的樣子。《金瓶梅》第一一回:「你問他, 我去時還在廚房裡雌著, 等他慢條絲禮兒纔和麵兒。」也作「慢條斯禮」。


Xem tất cả...