Phiên âm : màn tiáo sī lǐ.
Hán Việt : mạn điều ti lễ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
動作緩慢, 從容不迫的樣子。《金瓶梅》第一一回:「你問他, 我去時還在廚房裡雌著, 等他慢條絲禮兒纔和麵兒。」也作「慢條斯禮」。