VN520


              

慢速變化球

Phiên âm : màn sù biàn huà qiú.

Hán Việt : mạn tốc biến hóa cầu.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1.棒球投手投出的一種變化球。以手指關節握球投出, 所投出的球幾乎不旋轉, 一路飄浮前進, 緩慢下降, 稱為「慢速變化球」。2.比喻事情進展緩慢, 變化卻多, 不易料中。如:「這事可真是一記慢速變化球, 捉摸不著。」


Xem tất cả...