Phiên âm : màn gōng chū xì huò.
Hán Việt : mạn công xuất tế hóa.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
(諺語)精工細作, 才能產生精巧的成品。也作「慢工出巧匠」、「慢工出細活」。