Phiên âm : màn mànr.
Hán Việt : mạn mạn nhi.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
緩慢、從容的樣子。如:「遇到困難, 她總是能慢慢兒想出解決之道。」