VN520


              

慢藏誨盜

Phiên âm : màn cáng huì dào.

Hán Việt : mạn tàng hối đạo.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 財不露眼, .

Trái nghĩa : , .

收藏財物不謹慎, 以致引起盜賊偷竊。《易經.繫辭上》:「慢藏誨盜, 冶容誨淫。」《舊五代史.卷八九.晉書.桑維翰傳》:「即今主帥赴闕, 軍府無人, 臣竊思慢藏誨盜之言, 恐非勇夫重閉之意。」


Xem tất cả...