Phiên âm : màn huà jì.
Hán Việt : mạn hóa tề.
Thuần Việt : chất giảm tốc .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
chất giảm tốc (trong phản ứng nguyên tử)原子反应堆中用来和中子碰撞以减低中子速度,如强链式反应的物质这种物质不吸收或极少吸收中子石墨、重水和铍都可以用做减速剂