Phiên âm : màn duò.
Hán Việt : mạn nọa.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
輕慢怠惰。《三國演義》第四回:「帝天資輕佻, 威儀不恪, 居喪慢惰。」