VN520


              

慢词

Phiên âm : màn cí.

Hán Việt : mạn từ.

Thuần Việt : từ nhịp chậm .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

từ nhịp chậm (một thể từ như điệu 'Mộc lan hoa mạn')
长的节奏缓慢的词叫慢词, 如《木兰花慢》《泌园春》


Xem tất cả...