Phiên âm : màn tiáo sī lǐ.
Hán Việt : mạn điều tư lí.
Thuần Việt : chậm rãi; thong thả ung dung.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
chậm rãi; thong thả ung dung形容动作缓慢, 不慌不忙