VN520


              

慢條斯禮

Phiên âm : màn tiáo sī lǐ.

Hán Việt : mạn điều tư lễ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

動作緩慢、不慌不忙的樣子。《金瓶梅》第一二回:「那春梅只顧不進房來。叫了半日, 纔慢條斯禮, 推開房門進來。」也作「漫條斯禮」、「慢騰斯理」、「慢條斯理」、「慢條絲禮」、「慢條廝禮」。


Xem tất cả...