Phiên âm : màn xìng bìng.
Hán Việt : mạn tính bệnh .
Thuần Việt : bệnh mãn tính; bệnh kinh niên; bệnh mạn tính.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
bệnh mãn tính; bệnh kinh niên; bệnh mạn tính. 病理變化緩慢或不能在短時期以內治好的病癥, 如結核病、心臟病等.