VN520


              

慢世

Phiên âm : màn shì.

Hán Việt : mạn thế.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

玩世不恭。三國魏.嵇康〈司馬相如贊〉:「長卿慢世, 越禮自放。」唐.李白〈贈友人〉詩三首之三:「慢世薄功業, 非無胸中畫。」


Xem tất cả...