Phiên âm : xí xīn jìng qì.
Hán Việt : tức tâm tĩnh khí.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
摒除雜念, 靜下心來。《文明小史》第五四回:「賽如下了定錢了, 便把馬褂脫去, 研得墨濃, 蘸的筆飽, 息心靜氣的寫起來。」義參「平心靜氣」。見「平心靜氣」條。