VN520


              

息心靜氣

Phiên âm : xí xīn jìng qì.

Hán Việt : tức tâm tĩnh khí.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

摒除雜念, 靜下心來。《文明小史》第五四回:「賽如下了定錢了, 便把馬褂脫去, 研得墨濃, 蘸的筆飽, 息心靜氣的寫起來。」
義參「平心靜氣」。見「平心靜氣」條。


Xem tất cả...