Phiên âm : xí qì.
Hán Việt : tức khí.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : 息偃, .
Trái nghĩa : , .
休息。如:「他在大太陽底下工作了一上午之後, 累得蹲在樹蔭底下息氣乘涼。」