VN520


              

息氣

Phiên âm : xí qì.

Hán Việt : tức khí.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 息偃, .

Trái nghĩa : , .

休息。如:「他在大太陽底下工作了一上午之後, 累得蹲在樹蔭底下息氣乘涼。」


Xem tất cả...