VN520


              

息徒

Phiên âm : xí tú.

Hán Việt : tức đồ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

休息並重整步卒。《文選.嵇康.贈秀才入軍詩五首之四》:「息徒蘭圃, 秣馬華山。」《文選.顏延之.赭白馬賦》:「天子乃輟駕迴慮, 息徒解裝。」


Xem tất cả...