VN520


              

息息相通

Phiên âm : xí xí xiāng tōng.

Hán Việt : tức tức tương thông.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 心心相印, .

Trái nghĩa : , .

比喻關係極為密切或彼此契合無間。《兒女英雄傳》第二六回:「如今聽了張金鳳這話, 正如水月鏡花, 心心相印;玉匙金鎖, 息息相通。」《官場現形記》第二六回:「劉厚守是何等樣人, 而且他的店就是華中堂的本錢, 他們裡頭息息相通, 豈不曉得之理?」


Xem tất cả...