VN520


              

息喘

Phiên âm : xí chuǎn.

Hán Việt : tức suyễn.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

短暫的休息。《三國演義》第一○一回:「汝等既要與我出戰, 可出城安營, 待魏兵到, 莫待他息喘, 便急攻之。」


Xem tất cả...