Phiên âm : xí bēn.
Hán Việt : tức bí.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
病名。因肺氣鬱結、痰熱壅遏所引起。症狀包括右脇下有覆杯樣塊狀物、胸背痛、吐血、發熱惡寒、咳嗽、嘔逆、呼吸急迫等。久病會轉為肺癰。