Phiên âm : xī xī xiāng guān.
Hán Việt : TỨC TỨC TƯƠNG QUAN.
Thuần Việt : cùng một nhịp thở; gắn bó chặt chẽ; quan hệ mật th.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
cùng một nhịp thở; gắn bó chặt chẽ; quan hệ mật thiết (ví với mối quan hệ mật thiết). 呼吸相關連, 比喻關系密切.