VN520


              

息息

Phiên âm : xí xí.

Hán Việt : tức tức.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

呼吸相續。宋.蘇軾〈沐浴啟聖僧舍與趙德麟邂逅〉詩:「酒清不醉休休暖, 睡穩如禪息息勻。」清.黃景仁〈大雨宿青山僧寺〉詩:「勞魂與清氣, 息息共吁吶。」


Xem tất cả...