Phiên âm : xí zhēng.
Hán Việt : tức tranh.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : 和解, .
Trái nghĩa : 興戎, .
平息紛爭。如:「這件事情鬧得滿城風雨, 好不容易終於息爭了!」