VN520


              

息爭

Phiên âm : xí zhēng.

Hán Việt : tức tranh.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 和解, .

Trái nghĩa : 興戎, .

平息紛爭。如:「這件事情鬧得滿城風雨, 好不容易終於息爭了!」


Xem tất cả...