VN520


              

息事宁人

Phiên âm : xī shìníng rén.

Hán Việt : tức sự trữ nhân.

Thuần Việt : dàn xếp ổn thoả.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

dàn xếp ổn thoả
从中调解,使争端平息,彼此相安
nhân nhượng cho khỏi phiền; dẹp chuyện đặng yên thân
在纠纷中自行让步,减少麻烦


Xem tất cả...