Phiên âm : xī shìníng rén.
Hán Việt : tức sự trữ nhân.
Thuần Việt : dàn xếp ổn thoả.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
dàn xếp ổn thoả从中调解,使争端平息,彼此相安nhân nhượng cho khỏi phiền; dẹp chuyện đặng yên thân在纠纷中自行让步,减少麻烦