Phiên âm : xí jiāo.
Hán Việt : tức giao.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : 絕交, .
Trái nghĩa : , .
謝絕交游。晉.陶淵明〈和郭主簿〉詩二首之一:「息交遊閑業, 臥起弄書琴。」《明史.卷二四三.孫慎行傳》:「數請假里居, 鍵戶息交, 覃精理學。」