VN520


              

息交

Phiên âm : xí jiāo.

Hán Việt : tức giao.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 絕交, .

Trái nghĩa : , .

謝絕交游。晉.陶淵明〈和郭主簿〉詩二首之一:「息交遊閑業, 臥起弄書琴。」《明史.卷二四三.孫慎行傳》:「數請假里居, 鍵戶息交, 覃精理學。」


Xem tất cả...