VN520


              

急流勇退

Phiên âm : jí liú yǒng tuì .

Hán Việt : cấp lưu dũng thoái.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 功成身退, 知難而退, 適可而止, .

Trái nghĩa : 破釜沉舟, 壯心不已, .

♦Chảy mau lui mau. Tỉ dụ thành công rồi rút lui. § Cũng nói công thành thân thối 功成身退. ◇Tỉnh thế hằng ngôn 醒世恆言: Tri túc bất nhục, tri chỉ bất đãi, kí vô xuất loại bạt tụy chi tài, nghi cấp lưu dũng thối, dĩ tị hiền lộ 知足不辱, 知止不殆, 既無出類拔萃之才, 宜急流勇退, 以避賢路 (Tam hiếu liêm nhượng sản lập cao danh 三孝廉讓產立高名).


Xem tất cả...