Phiên âm : jí bù zé yán.
Hán Việt : cấp bất trạch ngôn.
Thuần Việt : buột miệng; nghĩ sao nói vậy.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
buột miệng; nghĩ sao nói vậy说话急躁的时候顾不得推敲选择合适的言辞