VN520


              

急彎

Phiên âm : jí wān.

Hán Việt : cấp loan.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1.道路轉彎角度較大的地方。如:「行車時要注意急彎標識, 小心駕駛。」2.車、船、飛機等突然改變行進的方向。如:「這輛車拐了個急彎, 向著對街急駛而去。」

1. chỗ vòng gấp; chỗ ngoặt gấp; cua quẹo nguy hiểm。
道路突然轉折的方。
前有急彎,行車小心。
phía trước có cua quẹo nguy hiểm, xe cộ phải cẩn thận.
2. vòng gấp; quay gấp; xoay gấp; quẹo gấp (xe, tàu, máy bay)。
車、船、飛機等行進方向的突然改變。
戰鬥機拐了個急彎,向西南飛去。
máy bay chiến đấu đánh vòng xoay gấp, bay về hướng tây nam.


Xem tất cả...