Phiên âm : jí jiàn.
Hán Việt : cấp kiện.
Thuần Việt : văn kiện khẩn cấp; công văn khẩn.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
văn kiện khẩn cấp; công văn khẩn须要很快送到的紧急文件