Phiên âm : jí zhōng shēng zhì.
Hán Việt : cấp trung sanh trí.
Thuần Việt : cái khó ló cái khôn; lúc nguy cấp chợt nảy ra cách.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
cái khó ló cái khôn; lúc nguy cấp chợt nảy ra cách đối phó hữu hiệu在紧急中想出好的应付办法