VN520


              

急中生智

Phiên âm : jí zhōng shēng zhì.

Hán Việt : cấp trung sanh trí.

Thuần Việt : cái khó ló cái khôn; lúc nguy cấp chợt nảy ra cách.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

cái khó ló cái khôn; lúc nguy cấp chợt nảy ra cách đối phó hữu hiệu
在紧急中想出好的应付办法


Xem tất cả...