VN520


              

急剧

Phiên âm : jí jù.

Hán Việt : cấp kịch.

Thuần Việt : cấp tốc; nhanh mạnh; nhanh chóng.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

cấp tốc; nhanh mạnh; nhanh chóng
急速;迅速而剧烈
qìwēn jíjùxiàjiàng.
nhiệt độ tụt xuống nhanh chóng.


Xem tất cả...