Phiên âm : jí líng li.
Hán Việt : cấp linh lị.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
急急忙忙, 很快的。《金瓶梅》第二三回:「老婆見無人, 急伶俐兩三步就扠出來, 往後邊看茶去了。」