Phiên âm : jí máng.
Hán Việt : cấp mang.
Thuần Việt : vội vàng; vội vã.
Đồng nghĩa : 連忙, 趕快, 迅速, .
Trái nghĩa : 從容, .
vội vàng; vội vã心里着急,行动加快tīngshuō chǎnglǐ yǒu yàojǐn shìér,tā jímáng chuān shàng yīfú pǎo chūmén qù.nghe nói trong nhà máy có chuyện khẩn, anh ấy vội vàng mặc quần áo chạy r