VN520


              

急脉缓受

Phiên âm : jí mài huǎn shòu.

Hán Việt : cấp mạch hoãn thụ.

Thuần Việt : dùng biện pháp ôn hoà giải quyết tình huống cấp bá.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

dùng biện pháp ôn hoà giải quyết tình huống cấp bách
对危急脉象的病症,也应平和调治,不能攻下太峻比喻用和缓的方法应付急事也说"急脉缓灸"


Xem tất cả...