VN520


              

怡顏

Phiên âm : yí yán.

Hán Việt : di nhan.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

和悅的容色。《文選.陶淵明.歸去來辭》:「引壺觴以自酌, 眄庭柯以怡顏。」《西遊記》第二九回:「拙女幸托坤宮, 感激劬勞萬種。不能竭力怡顏, 盡心奉孝。」也作「怡色」。


Xem tất cả...