Phiên âm : yí yán.
Hán Việt : di nhan.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
和悅的容色。《文選.陶淵明.歸去來辭》:「引壺觴以自酌, 眄庭柯以怡顏。」《西遊記》第二九回:「拙女幸托坤宮, 感激劬勞萬種。不能竭力怡顏, 盡心奉孝。」也作「怡色」。