Phiên âm : yí rán zì zú.
Hán Việt : di nhiên tự túc.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
欣悅自得的樣子。《西湖佳話.孤山隱跡》:「三十餘年, 而從無一日不怡然自足, 誠甘心於隱, 而非假借也。」也作「怡然自得」。