VN520


              

怡然自足

Phiên âm : yí rán zì zú.

Hán Việt : di nhiên tự túc.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

欣悅自得的樣子。《西湖佳話.孤山隱跡》:「三十餘年, 而從無一日不怡然自足, 誠甘心於隱, 而非假借也。」也作「怡然自得」。


Xem tất cả...