Phiên âm : yí rán zì yuè.
Hán Việt : di nhiên tự duyệt.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
欣悅自得的樣子。《紅樓夢》第二一回:「便權當他們死了, 毫無牽掛, 反能怡然自悅。」也作「怡然自得」。