Phiên âm : yí qíng lǐ xìng.
Hán Việt : di tình lí tính.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
怡悅、陶養性情。漢.徐幹《中論.卷上.治學第一》:「學也者, 所以疏神達思, 怡情理性, 聖人之上務也。」也作「怡情養性」、「怡情悅性」。