VN520


              

怡情理性

Phiên âm : yí qíng lǐ xìng.

Hán Việt : di tình lí tính.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

怡悅、陶養性情。漢.徐幹《中論.卷上.治學第一》:「學也者, 所以疏神達思, 怡情理性, 聖人之上務也。」也作「怡情養性」、「怡情悅性」。


Xem tất cả...