VN520


              

怡悅

Phiên âm : yí yuè.

Hán Việt : di duyệt.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 高興, 快樂, 快活, 夷悅, .

Trái nghĩa : , .

愉快、喜悅。唐.孟浩然〈秋登蘭山寄張五〉詩:「北山白雲裡, 隱者自怡悅。」《儒林外史》第一○回:「魯編修見瓶花罏, 位置得宜, 不覺怡悅。」也作「夷悅」。


Xem tất cả...